• /´peistri/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bột nhồi, bột nhão
    Bánh ngọt; bánh nướng; bánh bao

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    bánh ngọt
    pastry-cook
    thịt làm bánh ngọt
    bột nhào
    bột nhồi

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X