• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Vô ơn, bạc nghĩa, không biết ơn, không biết thừa nhận (một lòng tốt, một sự giúp đỡ..)===== =====Bạc b...)
    So với sau →

    07:39, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Vô ơn, bạc nghĩa, không biết ơn, không biết thừa nhận (một lòng tốt, một sự giúp đỡ..)
    Bạc bẽo, không thú vị
    ungrateful work
    công việc bạc bẽo

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Unthankful, unappreciative, rude; selfish, heedless: Thatungrateful wretch never thanked me for all my help.

    Oxford

    Adj.

    Not feeling or showing gratitude.
    Not pleasant oracceptable.
    Ungratefully adv. ungratefulness n.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X