• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Ẩm, ẩm ướt===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====ẩm===== =====ẩm ướt===== == ...)
    So với sau →

    08:23, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Ẩm, ẩm ướt

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    ẩm
    ẩm ướt

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    ẩm
    ẩm ướt

    Nguồn khác

    • humid : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Damp, moist, muggy, clammy, sticky, steamy, soggy, sultry,wet: The weather has been oppressively hot and humid all week.

    Oxford

    Adj.

    (of the air or climate) warm and damp.
    Humidly adv. [Fhumide or L humidus f. umere be moist]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X