• /´hju:mid/

    Thông dụng

    Tính từ

    Ẩm, ẩm ướt

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    ẩm
    ẩm ướt

    Kinh tế

    ẩm
    ẩm ướt

    Địa chất

    ẩm ướt

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    adjective
    arid , dry

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X