• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Hứa hôn, đính hôn===== ::to be betrothed to someone ::hứa hôn với ai ==Từ điển Oxford==...)
    So với sau →

    10:39, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Hứa hôn, đính hôn
    to be betrothed to someone
    hứa hôn với ai

    Oxford

    V.tr. (usu. as betrothed adj.) bind with a promise to marry.

    Betrothal n. [ME f. BE- + trouthe, treuthe TRUTH, laterassim. to TROTH]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X