• /bi´trouðd/

    Thông dụng

    Danh từ
    Người hứa hôn, chồng chưa cưới, vợ chưa cưới

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    affianced , intended , plighted
    noun
    fianc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X