-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- affiance , become engaged , bind , commit , contract , engage , espouse , give one’s hand , make compact , plight faith , plight troth , promise , tie oneself to , vow , assure , pledge , plight , troth
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ