• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Quăn, xoắn===== ::curly hair ::tóc quăn == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====cuộn===...)
    So với sau →

    12:01, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Quăn, xoắn
    curly hair
    tóc quăn

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    cuộn
    quăn

    Oxford

    Adj.

    (curlier, curliest) 1 having or arranged in curls.
    Moving in curves.
    Curliness n.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X