• /´kə:li/

    Thông dụng

    Tính từ

    Quăn, xoắn
    curly hair
    tóc quăn

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    (adj) xoắn, quăn, cuộn

    Kỹ thuật chung

    cuộn
    quăn

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    straight

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X