• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Buộc, ép, ép buộc===== ::to coerce into obedience ::ép phải vâng lời == Từ điển Toán & ti...)
    So với sau →

    12:18, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Buộc, ép, ép buộc
    to coerce into obedience
    ép phải vâng lời

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    kháng ép buộc

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    cưỡng bức
    kháng
    ép
    ép buộc

    Oxford

    V.tr.

    (often foll. by into) persuade or restrain (an unwillingperson) by force (coerced you into signing).
    Coercible adj.[ME f. L coercere restrain (as CO-, arcere restrain)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X