• /ə'bi:djəns/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự nghe lời, sự vâng lời; sự tuân lệnh, sự tuân theo, sự phục tùng
    obedience of law
    sự phục tùng pháp luật
    (tôn giáo) khu vực quản lý, khu vực quyền hành
    the obedience of the Pope
    khu vực tôn quyền của giáo hoàng
    in obedience to
    vâng lệnh, theo lệnh
    passive obedience
    sự bảo sao nghe vậy, sự tuân theo thụ động
    Sự miễn cưỡng tuân theo

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X