• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự đàm phán, sự thương lượng===== =====( số nhiều) lời đề nghị===== ::to make overtures to [[so...)
    So với sau →

    12:24, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự đàm phán, sự thương lượng
    ( số nhiều) lời đề nghị
    to make overtures to somebody
    đề nghị với ai
    peace overtures
    đề nghị hoà bình
    overtures of friendship
    sự làm thân
    (âm nhạc) khúc mở màn, khúc dạ 0 đầu

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Often, overtures. approach, advance, offer, proposal,proposition, tender: While they were winning, they rejected allpeace overtures.

    Oxford

    N.

    An orchestral piece opening an opera etc.
    Aone-movement composition in this style.
    (usu. in pl.) a anopening of negotiations. b a formal proposal or offer (esp.make overtures to).
    The beginning of a poem etc. [ME f. OFf. L apertura APERTURE]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X