-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- advance , bid , conciliatory move , exordium , foreword , invitation , offer , opening , preamble , preface , prelude , prelusion , presentation , proem , prologue , proposal , proposition , signal , suggestion , tender , induction , lead-in , prolegomenon , approach , beginning , composition , intro , introduction , poem , ultimatum , volunteer
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ