• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Dám nghĩ, dám làm, tháo vát; hăng hái, tích cực===== ===Danh từ=== =====Tín hiệu xuất phát===== =====Sự tiến ...)
    So với sau →

    12:46, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Dám nghĩ, dám làm, tháo vát; hăng hái, tích cực

    Danh từ

    Tín hiệu xuất phát
    Sự tiến bộ, sự tiến tới
    Người dám nghĩ dám làm, người tháo vát; người hăng hái tích cực

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    có chí tiến thủ
    năng động

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Permission, approval, leave, authorization, sanction,Colloq say-so, okay or OK, green light, US the nod: I have thego-ahead to proceed with the project.
    Adj.
    Ambitious, enterprising, progressive, forward-looking,resourceful: The directors, all under thirty, make it a realgo-ahead company.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X