• /´gouə¸hed/

    Thông dụng

    Tính từ

    Dám nghĩ, dám làm, tháo vát; hăng hái, tích cực

    Danh từ

    Tín hiệu xuất phát
    Sự tiến bộ, sự tiến tới
    Sự cho phép
    Người dám nghĩ dám làm, người tháo vát; người hăng hái tích cực

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    có chí tiến thủ
    năng động

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    denied , vetoed
    noun
    ban , denial , refusal , veto

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X