• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Thời điểm giữa mùa hè===== == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====giữa mùa hè===== ==Từ đi...)
    So với sau →

    13:18, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thời điểm giữa mùa hè

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    giữa mùa hè

    Oxford

    N.

    The period of or near the summer solstice, about 21 June.
    Midsummer (or Midsummer's) Day 24 June. midsummer madnessextreme folly. [OE midsumor (as MID(1), SUMMER(1))]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X