• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Có gia vị, có mùi gia vị, có nêm gia vị===== =====Kích thích, gây thích thú (những chu...)
    So với sau →

    13:21, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có gia vị, có mùi gia vị, có nêm gia vị
    Kích thích, gây thích thú (những chuyện gây tai tiếng..); tục, không đứng đắn
    spicy story
    chuyện tục
    Bảnh bao, hào nhoáng

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    có gia vị

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Zesty, zestful, piquant, tangy, (well-)spiced,(well-)seasoned, hot, peppery, sharp, pungent, snappy, biting,full-bodied, aromatic, savoury, flavoursome, flavourful: Thiscurry is a little too spicy for my taste.
    Off colour,indelicate, suggestive, risqu‚, improper, indecent, indecorous,ribald, racy, bawdy, unseemly, offensive, titillating, sexy,Colloq hot: This magazine often publishes spicy nude photos.
    Scandalous, sensational, outrageous, notorious, revealing,revelatory, intimate: She likes to read about the spicygoings-on in Hollywood.

    Oxford

    Adj.

    (spicier, spiciest) 1 of, flavoured with, or fragrant withspice.
    Piquant, pungent; sensational or improper (a spicystory).
    Spicily adv. spiciness n.

    Tham khảo chung

    • spicy : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X