-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Có gia vị, có mùi gia vị, có nêm gia vị===== =====Kích thích, gây thích thú (những chu...)
So với sau →13:21, ngày 16 tháng 11 năm 2007
Thông dụng
Tính từ
Kích thích, gây thích thú (những chuyện gây tai tiếng..); tục, không đứng đắn
- spicy story
- chuyện tục
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Zesty, zestful, piquant, tangy, (well-)spiced,(well-)seasoned, hot, peppery, sharp, pungent, snappy, biting,full-bodied, aromatic, savoury, flavoursome, flavourful: Thiscurry is a little too spicy for my taste.
Tham khảo chung
- spicy : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ