-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Vấy máu, đẫm máu, dính máu; chảy máu, có đổ máu===== =====Tàn bạo, khát máu, thíc...)
So với sau →13:27, ngày 16 tháng 11 năm 2007
Oxford
Adj., adv., & v.
Ainvolving, loving, or resulting from bloodshed (bloody battle).b sanguinary; cruel (bloody butcher).
V.tr. (-ies, -ied) make bloody; stainwith blood.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ