• /'blʌdi/

    Thông dụng

    Tính từ

    Vấy máu, đẫm máu, dính máu; chảy máu, có đổ máu
    Tàn bạo, khát máu, thích đổ máu, thích giết người
    Đỏ như máu
    a bloody sun
    mặt trời đỏ như máu
    Chết tiệt, trời đánh thánh vật

    Ngoại động từ

    Làm vấy máu
    Làm đỏ máu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X