-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Thu hồi, rút lại, hủy bỏ (giấy phép, một sắc lệnh..)===== ::to [[revoke]...)
So với sau →13:59, ngày 16 tháng 11 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Cancel, deny, invalidate, annul, declare null and void,void, nullify, negate, repudiate, renounce, rescind, repeal,recall, recant, quash, veto, set aside, abrogate, abolish,withdraw, take back, retract: He warned that if they refused tocomply with local authority rulings he had the power to revoketheir licence.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ