• /ri´vouk/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Thu hồi, rút lại, hủy bỏ (giấy phép, một sắc lệnh..)
    to revoke orders
    thu hồi lệnh
    to revoke promise
    hủy bỏ lời hứa

    Nội động từ

    (đánh bài) không ra một con bài cùng hoa (mặc dầu có)

    Danh từ

    (đánh bài) sự không ra một con bài cùng hoa (mặc dầu có)

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    hủy bỏ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X