• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Côn đồ, hung ác, đặc trưng của một kẻ đểu giả, độc á, tàn bạo===== ::villainous deed ::hành độn...)
    So với sau →

    14:17, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Côn đồ, hung ác, đặc trưng của một kẻ đểu giả, độc á, tàn bạo
    villainous deed
    hành động côn đồ
    villainous face
    bộ mặt đê hèn
    Thấp hè, đê mạt, bỉ ổi xấu xa
    (thông tục) ghê tởm, bẩn thỉu; cực kỳ xấu
    villainous weather
    trời thật rất xấu

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Treacherous, perfidious, dishonest, unscrupulous,traitorous, corrupt, faithless, criminal, felonious, murderous,Colloq crooked, bent: Few activities are more villainous thanbeing a double agent.
    See vile, 1, above.

    Oxford

    Adj.

    Characteristic of a villain; wicked.
    Colloq.abominably bad; vile (villainous weather).
    Villainously adv.villainousness n.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X