• /´vilənəs/

    Thông dụng

    Tính từ

    Côn đồ, hung ác, đặc trưng của một kẻ đểu giả, độc á, tàn bạo
    villainous deed
    hành động côn đồ
    villainous face
    bộ mặt đê hèn
    Thấp hèn, đê mạt, bỉ ổi xấu xa
    (thông tục) ghê tởm, bẩn thỉu; cực kỳ xấu
    villainous weather
    trời thật rất xấu


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X