• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====(hoá học) có chất đường; có tính chất đường===== =====Ngọt lịm; ngọt xớt; rất ngọt===== ::a [[sacch...)
    So với sau →

    09:42, ngày 14 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    (hoá học) có chất đường; có tính chất đường
    Ngọt lịm; ngọt xớt; rất ngọt
    a saccharine voice
    giọng ngọt xớt
    a saccharine taste
    một vị ngọt lịm

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    sacarin

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    tác nhân làm ngọt

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    có đường
    ngọt

    Nguồn khác

    Oxford

    Adj.

    Sugary.
    Of, containing, or like sugar.
    Unpleasantly over-polite, sentimental, etc.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X