• /'sækəri:n/

    Thông dụng

    Tính từ

    (hoá học) có chất đường; có tính chất đường
    Ngọt lịm; ngọt xớt; rất ngọt
    a saccharine voice
    giọng ngọt xớt
    a saccharine taste
    một vị ngọt lịm

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    sacarin

    Y học

    tác nhân làm ngọt

    Kinh tế

    có đường
    ngọt

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X