-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Hay gây hấn, hung hãn, hung hăng===== =====Công kích, tấn công===== ::aggressive grenades ::lựu đạn tấn côn...)
So với sau →14:58, ngày 16 tháng 11 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Combative, warlike, martial, belligerent, bellicose,pugnacious, quarrelsome, disputatious, litigious; hostile,unfriendly: The Germanic tribes were known to the Romans asaggressive and hardened warriors. 2 forward, assertive,forceful, bold, Colloq pushy: Dennis's aggressive nature mayyet make him a good salesman.
Tham khảo chung
- aggressive : Corporateinformation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ