• (đổi hướng từ Grenades)
    /gri´neid/

    Thông dụng

    Danh từ

    (quân sự) lựu đạn
    the police threw lachrymatory grenades towards the crowd of frenetic demonstrators
    cảnh sát ném lựu đạn cay về phía những người biểu tình cuồng nhiệt

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    lựu đạn

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X