• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Người gửi đồ vật; người gửi tiền (ở ngân hàng)===== =====Máy làm lắng===== == Từ điển Kinh tế == ===N...)
    So với sau →

    16:22, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người gửi đồ vật; người gửi tiền (ở ngân hàng)
    Máy làm lắng

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    người gửi
    người gửi giữ
    người gửi tiền

    Oxford

    N.

    A person who deposits money, property, etc.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X