• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Số phận, số mệnh===== ===Tính từ=== =====(thuộc) số phận, (thuộc) định mệnh===== ...)
    So với sau →

    16:30, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Số phận, số mệnh

    Tính từ

    (thuộc) số phận, (thuộc) định mệnh
    Không tự nhiên, huyền bí, kỳ lạ
    weird shrieks were heard in the darkness
    những tiếng la hét kỳ lạ vọng ra trong bóng đêm
    (thông tục) không bình thường, khác thường, kỳ lạ, khó hiểu
    weird clothes
    những bộ quần áo kỳ quái
    weird hats
    những cái mũ kỳ quặc

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Strange, odd, peculiar, bizarre, unnatural, eerie, queer,grotesque, freakish, outlandish, uncanny, unearthly,other-worldly, supernatural, preternatural, Literary eldritch,Colloq spooky, freaky, kinky, Slang far-out, way-out: There wassomething decidedly weird about the creature at the door.

    Oxford

    Adj. & n.

    Adj.
    Uncanny, supernatural.
    Colloq. strange,queer, incomprehensible.
    Archaic connected with fate.
    N.esp. Sc. archaic fate, destiny.
    The weird sisters 1 theFates.
    Witches.
    Weirdly adv. weirdness n. [(earlier asnoun) f. OE wyrd destiny f. Gmc]

    Tham khảo chung

    • weird : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X