• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Đòi hỏi khắt khe===== ::a demanding job ::một công việc đòi hỏi nhiều cố gắng ::a demanding [...)
    So với sau →

    16:32, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Đòi hỏi khắt khe
    a demanding job
    một công việc đòi hỏi nhiều cố gắng
    a demanding employer
    một ông chủ khắt khe

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Difficult, hard, exigent, tough, exacting, trying,taxing: Edwards is a demanding boss. Diamond cutting isdemanding work.
    Insistent, clamorous, urgent, nagging,persistent: Your demanding fans want another encore.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X