• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====(vật lý), (hoá học) trơ===== =====Trì trệ, ì, chậm chạp===== == Từ điển Xây dựn...)
    So với sau →

    17:41, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    (vật lý), (hoá học) trơ
    Trì trệ, ì, chậm chạp

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    mất hoạt tính
    inert aggregate
    cốt liệu mất hoạt tính
    inert filler
    cốt liệu mất hoạt tính

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Inactive, unreactive, unresponsive, neutral: Argon,xenon, and neon are inert gases.
    Motionless, immobile,inanimate, lifeless, still, quiet, quiescent, stationary,static: He was mute and inert: it was like talking to a zombie.3 sluggish, slow, torpid, dull, inactive, idle, indolent, lazy,slothful, leaden, slack, passive, supine, dormant, otiose,listless, languid or languorous: I contemplated the inertbodies sunbathing around the swimming-pool.

    Oxford

    Adj.

    Without inherent power of action, motion, or resistance.2 without active chemical or other properties.
    Sluggish,slow.
    Inertly adv. inertness n. [Liners inert- (as IN-(1), ars ART(1))]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X