-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====(vật lý), (hoá học) trơ===== =====Trì trệ, ì, chậm chạp===== == Từ điển Xây dựn...)
So với sau →17:41, ngày 16 tháng 11 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Motionless, immobile,inanimate, lifeless, still, quiet, quiescent, stationary,static: He was mute and inert: it was like talking to a zombie.3 sluggish, slow, torpid, dull, inactive, idle, indolent, lazy,slothful, leaden, slack, passive, supine, dormant, otiose,listless, languid or languorous: I contemplated the inertbodies sunbathing around the swimming-pool.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ