• /i'nə:t/

    Thông dụng

    Tính từ

    (vật lý), (hoá học) trơ
    Trì trệ, ì, chậm chạp

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    trơ, không nhạy

    Xây dựng

    mất hoạt tính
    inert aggregate
    cốt liệu mất hoạt tính
    inert filler
    cốt liệu mất hoạt tính

    Địa chất

    trơ, ì

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X