• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác tenaciousness =====Như tenaciousness===== == Từ điển Y học== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====...)
    So với sau →

    18:32, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác tenaciousness

    Như tenaciousness

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    tính dai bền

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    khả năng chống gãy
    độ bền đứt
    độ bám chắc
    độ bền
    độ dai
    độ nhớt
    tenacity test
    sự thí nghiệm độ nhớt
    lực dính
    tính rèn được

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    độ dính
    độ nhớt
    độ quánh

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Tenaciousness, persistence, doggedness, perseverance,pertinacity, determination, grit, diligence, resoluteness,resolution, purposefulness, resolve, staunchness, steadfastness,stamina, assiduity, sedulousness, strength, strong-mindedness,unshakeability or unshakability, obstinacy, intransigence,stubbornness, obduracy, inflexibility, rigidity, firmness,uncompromisingness, Colloq US sand, stick-to-it-iveness: Hepersisted with the tenacity of the English bulldog.
    Tenaciousness, cohesiveness, strength, power, toughness,resilience; adhesiveness, stickiness, gumminess, glueyness,mucilaginousness, glutinousness, viscousness, viscidity, UScling: The texture of the surfaces affects the tenacity of thebonding cement.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X