• /ti´neiʃəsnis/

    Thông dụng

    Cách viết khác tenacity

    Danh từ
    Sự dai, sự không quên (trí nhớ)
    Sự siết chặt, sự bám chặt (vào một vật..)
    Sự ngoan cường, sự kiên trì; sự kiên quyết; sự nắm giữ, sự bám chắc (tài sản, nguyên tắc, đời sống..)
    Sự gan lì, sự ngoan cố (người)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X