• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Thị trường trong đó có một vài hàng hoá có ảnh hưởng nhưng đều không làm chủ được thị trường===== ...)
    So với sau →

    18:46, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thị trường trong đó có một vài hàng hoá có ảnh hưởng nhưng đều không làm chủ được thị trường

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    độc quyền quả bán
    perfect oligopoly
    độc quyền quả bán hoàn toàn
    độc quyền thiểu số bán

    Nguồn khác

    Oxford

    N.

    (pl. -ies) a state of limited competition between a smallnumber of producers or sellers.
    Oligopolist n. oligopolisticadj. [OLIGO-, after MONOPOLY]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X