-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Đào dưới chân===== ::to undermine a wall ::đào dưới chân tường ...)
So với sau →18:51, ngày 16 tháng 11 năm 2007
Thông dụng
Ngoại động từ
(nghĩa bóng) làm suy yếu dần dần, làm suy yếu ngấm ngầm, phá hoại ngầm
- to undermine the health of...
- làm hao mòn sức khoẻ của...
- to undermine somebody's reputation
- làm hại thanh danh của ai
Tham khảo chung
- undermine : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ