• /¸ʌndə´main/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Đào dưới chân
    to undermine a wall
    đào dưới chân tường
    Đặt mìn, gài mìn
    Xói mòn chân
    Xói mòn, làm suy yếu (ở cơ sở, nền móng)
    (nghĩa bóng) làm suy yếu dần dần, làm suy yếu ngấm ngầm, phá hoại ngầm
    to undermine the health of...
    làm hao mòn sức khoẻ của...
    to undermine somebody's reputation
    làm hại thanh danh của ai
    Hủy hoại

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    khai đào ngầm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X