-
Thông dụng
Ngoại động từ
(nghĩa bóng) làm suy yếu dần dần, làm suy yếu ngấm ngầm, phá hoại ngầm
- to undermine the health of...
- làm hao mòn sức khoẻ của...
- to undermine somebody's reputation
- làm hại thanh danh của ai
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- attenuate , blunt , clip one’s wings , corrode , cripple , debilitate , dig , dig out * , disable , eat away , enfeeble , erode , excavate , foil , frustrate , hollow out , hurt , impair , knock the bottom out of , mine , poke full of holes , ruin , sabotage , sandbag , sap , soften , subvert , threaten , thwart , torpedo * , tunnel , undercut , wear , whittle away , wreck , devitalize , undo , unnerve , weaken , corrupt , demoralize , destroy , drain
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ