• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(địa lý,địa chất) hẻm===== =====(giải phẫu) xương sống, sống lưng===== =====Thịt thăn===== =====Đỉnh (n...)
    So với sau →

    19:09, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (địa lý,địa chất) hẻm
    (giải phẫu) xương sống, sống lưng
    Thịt thăn
    Đỉnh (núi)

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    hẻm, khe

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    khe
    đỉnh núi
    đồi núi

    Nguồn khác

    • chine : Corporateinformation

    Nguồn khác

    • chine : Chlorine Online

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    thịt thăn
    xương sống

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X