• /tʃaɪn/

    Thông dụng

    Danh từ

    (địa lý,địa chất) hẻm
    (giải phẫu) xương sống, sống lưng
    Thịt thăn
    Đỉnh (núi)

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    hẻm, khe

    Kỹ thuật chung

    khe
    đỉnh núi
    đồi núi

    Kinh tế

    thịt thăn
    xương sống

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    back , backbone , cleave , meat , spine

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X