-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====(thuộc) sao băng, như sao băng===== =====Thành công nhanh chóng===== ::a meteoric [[rise...)
So với sau →19:43, ngày 16 tháng 11 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Brief, short-lived, temporary, transitory, transient,ephemeral, evanescent, impermanent, fleeting, momentary, swift,overnight: She enjoyed a meteoric rise as a singer, but aftertwo years at the top she disappeared without a trace. 2brilliant, dazzling, flashing, spectacular, sensational: Hismeteoric career was launched in 1974.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ