• /ˌmiːtɪˈɒrɪk/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) sao băng, như sao băng
    Thành công nhanh chóng
    a meteoric rise to fame
    danh tiếng nổi như cồn

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    khí tượng
    meteoric water
    nước khí tượng
    sao băng

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    adjective
    slow

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X