-
Thông dụng
Danh từ
Nội động từ .rose, .risen
Lên, lên cao, bốc lên, leo lên, trèo lên, dâng lên, nổi lên
- smoke rises up
- khói bốc lên
- dough rises
- bột dậy lên
- the image rises in one's mind
- hình ảnh hiện lên trong trí
- anger is rising
- cơn giận nổi lên
- the Red river is rising again
- nước sông Hồng lại dâng lên
- spirits rise
- tinh thần phấn khởi lên
- fishes rise to the bait
- cá nổi lên đớp mồi
- her colour rose
- mặt cô ta ửng đỏ lên
- the wind is rising
- gió đang nổi lên
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
tầng
- actual temperature rise
- sự tăng nhiệt độ thực
- actual temperature rise
- tăng nhiệt độ thực
- adiabatic temperature rise
- sự tăng nhiệt độ đoạn nhiệt
- adiabatic temperature rise
- tăng nhiệt độ đoạn nhiệt
- dew-point rise
- tăng điểm (đọng) sương
- fast-rise signal
- tín hiệu tăng nhanh
- heat rise
- sự tăng nhiệt
- High-rise (>< Low-rise)
- cao tầng (>< thấp tầng)
- high-rise apartment
- căn hộ nhà nhiều tầng
- high-rise block
- nhà cao tầng
- high-rise building
- nhà cao tầng
- high-rise residential building
- nhà ở nhiều tầng
- high-rise shelf-type storehouse
- kho có giá nhiều tầng
- low rise residential building
- nhà ở ít tầng
- pressure rise
- sự gia tăng áp lực
- pressure rise
- sự tăng áp suất
- pulse rise time
- thời gian tăng xung
- rate of rise
- tốc độ tăng
- rate of rise of restriking voltage (RRRV)
- tốc độ tăng của điện áp phóng lại
- rate of voltage rise
- tốc độ tăng điện áp
- rate-of-rise detector
- bộ dò tốc độ tăng
- rate-of-rise relay
- rơle mức tăng
- rise in temperature
- sự tăng nhiệt độ
- rise time
- thời gian tăng
- rise time
- thời gian tăng lên
- rise time
- thời gian tăng tốc (gây tiếng nổ âm thanh)
- rise time
- thời gian tăng trưởng
- temperature rise
- độ tăng nhiệt
- temperature rise
- sự nhiệt độ gia tăng
- temperature rise
- sự tăng nhiệt độ
- temperature rise
- tăng nhiệt độ
- voltage rise
- sự tăng thế hiệu
Kinh tế
sự tăng
- hidden price rise
- sự tăng giá ngầm
- pay rise
- sự tăng lương
- rise in (the) price
- sự tăng giá
- rise in price
- sự tăng giá
- rise in the bank rate
- sự tăng mức chiết khấu (chính thức) của ngân hàng
- rise in the cost of living
- sự tăng giá sinh hoạt
- rise in the cost of living (the...)
- sự tăng giá sinh hoạt
- rise in value
- sự tăng giá trị
- rise in value
- sự tăng trị (của một loại tiền...)
- rise of new technologies
- sự tăng thêm những kỹ thuật mới
- rise of postal charges
- sự tăng bưu phí
- rise of railway rates
- sự tăng giá vận chuyển đường sắt
- rise of the pound
- sự tăng giá đồng bảng Anh
- rise of wages
- sự tăng lương
- unprecedented rise
- sự tăng giá chưa từng có
tăng
- hidden price rise
- sự tăng giá ngầm
- high-rise (building)
- tòa nhà cao tầng
- pay rise
- sự tăng lương
- rise clause
- điều khoản tăng phí vận chuyển và phí bảo hiểm
- rise in (the) price
- sự tăng giá
- rise in price
- sự tăng giá
- rise in the bank rate
- sự tăng mức chiết khấu (chính thức) của ngân hàng
- rise in the cost of living
- sự gia tăng vật giá
- rise in the cost of living
- sự tăng giá sinh hoạt
- rise in the cost of living (the...)
- gia tăng vật giá
- rise in the cost of living (the...)
- sự tăng giá sinh hoạt
- rise in unemployment
- sự gia tăng thất nghiệp
- rise in value
- sự tăng giá trị
- rise in value
- sự tăng trị (của một loại tiền...)
- rise of new technologies
- sự tăng thêm những kỹ thuật mới
- rise of postal charges
- sự tăng bưu phí
- rise of railway rates
- sự tăng giá vận chuyển đường sắt
- rise of the pound
- sự tăng giá đồng bảng Anh
- rise of wages
- sự tăng lương
- unprecedented rise
- sự tăng giá chưa từng có
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- acceleration , accession , accretion , addition , advance , advancement , aggrandizement , ascent , augmentation , boost , breakthrough , climb , distention , doubling , enlargement , growth , heightening , hike , increment , inflation , intensification , intensifying , multiplication , piling up , progress , promotion , raise , stacking up , step-up , surge , swell , upgrade , upsurge , upswing , upturn , waxing , acclivity , ascension , elevation , eminence , highland , hillock , incline , lift , mount , rising , rising ground , soaring , towering , upland , prominence , amplification , augment , buildup , escalation , jump , proliferation
verb
- arise , arouse , aspire , awake , be erect , be located , be situated , blast off * , bob up , climb , come up , get out of bed , get steeper , get to one’s feet , go uphill , grow , have foundation , levitate , lift , mount , move up , pile out * , push up , reach up , rise and shine * , rise up , rocket , roll out * , rouse , scale , sit up , slope upwards , soar , sprout , stand up , straighten up , surface , surge , surmount , sweep upward , tower , turn out , up * , upspring , accelerate , add to , advance , aggravate , ascend , augment , billow , build , bulge , deepen , distend , double , enhance , enlarge , expand , go through the roof , go up , heighten , improve , inflate , intensate , intensify , magnify , multiply , perk up , pick up , pile up , raise , redouble , speed up , spread , stack up , swell , take off , upsurge , wax , be elevated , be promoted , better oneself , climb the ladder , flourish , get on , get somewhere , go places , progress , prosper , succeed , thrive , work one’s way up , appear , befall , begin , betide , chance , come , crop up , dawn , derive , develop , emanate , emerge , eventuate , fall out * , flare up , flow , go , happen , head , issue , loom , occur , originate , proceed , spring , stem , transpire , turn up * , insurrect , mutiny , resist , revolt , riot , take up arms , get up , stand , uprise , pile , roll out , aggrandize , amplify , boost , build up , burgeon , escalate , extend , proliferate , run up , snowball , arrive , get ahead , go far
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ