-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Tình trạng bị ghét bỏ, tình trạng không được sủng ái, tình trạng thất sủng===== ...)
So với sau →20:00, ngày 16 tháng 11 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Ignominy, shame, humiliation, embarrassment, degradation,debasement, dishonour, discredit, disfavour, disrepute,vitiation, infamy; disesteem, contempt, odium, obloquy,opprobrium: His conduct has brought disgrace on his family.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ