• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Xem thêm arse == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====kho vũ khí===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====A store of wea...)
    So với sau →

    20:20, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Xem thêm arse

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    kho vũ khí

    Oxford

    N.

    A store of weapons.
    A government establishment for thestorage and manufacture of weapons and ammunition.
    Resourcesof anything compared with weapons (e.g. abuse), regardedcollectively. [obs. F arsenal or It. arzanale f. Arab.darsina' a f. dar house + sina' a art, industry f. sana' afabricate]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X