• /a:s/

    Thông dụng

    Danh từ

    Mông, đít, hậu môn
    You stupid arse!
    Đồ ngu!
    arse-hole
    lỗ đít
    arse-licker
    người nịnh bợ người khác, Đồ liếm đít
    not to know one's arse from one's elbows

    Xem know

    Động từ

    to arse about (around)
    cư xử một cách ngu xuẩn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X