• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Bữa tiệc, yến tiệc===== =====Ngày lễ, ngày hội hè===== =====(nghĩa bóng) sự hứng th...)
    So với sau →

    10:40, ngày 14 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bữa tiệc, yến tiệc
    Ngày lễ, ngày hội hè
    (nghĩa bóng) sự hứng thú
    a feast of reason
    cuộc nói chuyện hứng thú

    Nội động từ

    Dự tiệc, tiệc tùng; ăn cỗ
    to feast away
    tiệc tùng phủ phê
    to feast away the night
    tiệc tùng thâu đêm suốt sáng

    Ngoại động từ

    Thết tiệc, chiêu đãi, khoản đãi
    Làm cho say mê, làm cho thích thú
    to feast one's eyes on a lovely view
    say mê ngắm cảnh đẹp

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Banquet, (lavish) dinner, (sumptuous) repast, (Lucullan orEpicurean) treat, Colloq spread, Brit beanfeast; Slang blow-out,Brit beano: Dinner at Patrick's is no mere meal - it is afeast.
    Observance, celebration, rite, ritual, solemnization,commemoration, memorialization, anniversary, birthday, jubilee,feast-day, festival, fˆte, holy day, holiday, red-letter day,occasion, event, gala: Church calendars list both movable andimmovable feasts.
    Treat, delight, pleasure, gratification:Seeing you again was a feast for the eyes.
    V.
    Dine, wine (and dine), fare well or sumptuously,(over)indulge, gorge (oneself), gormandize, eat one's fill: Wefeasted on roast turkey with all the trimmings.
    Entertain,feed, wine and dine, treat, regale: Visitors to Arthur's courtwere feasted with the finest viands available. 6 delight,gratify, please, cheer, gladden: Ali Baba feasted his eyes onthe vast treasure in the cave.

    Oxford

    N. & v.

    N.
    A large or sumptuous meal.
    A gratificationto the senses or mind.
    A an annual religious celebration. ba day dedicated to a particular saint.
    An annual villagefestival.
    V.
    Intr. partake of a feast; eat and drinksumptuously.
    Tr. a regale. b pass (time) in feasting.
    Feaster n. [ME f. OF feste, fester f. Lfestus joyous]

    Tham khảo chung

    • feast : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X