• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Kỳ công, chiến công===== ::a feat of arms ::chiến công =====Ngón điêu luyện, ngón tài ba===== ::a ...)
    So với sau →

    10:45, ngày 14 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Kỳ công, chiến công
    a feat of arms
    chiến công
    Ngón điêu luyện, ngón tài ba
    a feat of acrobatics
    ngón biểu diễn nhào lộn điêu luyện

    Tính từ, (từ cổ,nghĩa cổ)

    Khéo léo, điêu luyện, nhanh nhạy

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Exploit, deed, act, attainment, achievement, accomplishment,tour de force: Persuading your wife to let you go fishing wasquite a feat.

    Oxford

    N.

    A noteworthy act or achievement. [ME f. OF fait, fet (asFACT)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X