• /¸ækrə´bætiks/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều dùng như số ít

    Thuật leo dây, thuật nhào lộn
    aerial acrobatics
    (hàng không) thuật nhào lộn trên không
    Động tác nhào lộn

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X