• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Phủ đầy tuyết, nhiều tuyết===== ::the snowy season ::mùa tuyết rơi ::snowy hair ::tóc bạc như t...)
    So với sau →

    21:20, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Phủ đầy tuyết, nhiều tuyết
    the snowy season
    mùa tuyết rơi
    snowy hair
    tóc bạc như tuyết
    Có tuyết rơi

    Oxford

    Adj.

    (snowier, snowiest) 1 of or like snow.
    (of the weatheretc.) with much snow.
    Snowily adv. snowiness n.

    Tham khảo chung

    • snowy : National Weather Service
    • snowy : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X