• /ˈsnoʊi/

    Thông dụng

    Tính từ

    Phủ đầy tuyết, nhiều tuyết
    the snowy season
    mùa tuyết rơi
    snowy hair
    tóc bạc như tuyết
    Có tuyết rơi

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X